Giám sát lắp đặtSáng chế trong công nghệ5Kiểm toán năng lượng2Sửa chữa, lắp đặt và bảo trì các thiết bị công nghiệp thực phẩm2Sáng chế trong thiết kế1Thiết kế kiến trúc1Giám sát lắp đặt Nhóm: Giám sát lắp đặtĐặt hàng các dịch vụGiám sát lắp đặt in other languagesШеф-монтажChief - installationSzef-montażChefmontageMontaje jefeШеф-монтажChef de montage负责安装Montagem principalSupervisione del montaggioتصاعد.طاهنظارت بر نصبFelügyeleti szerelésGiám sát lắp đặtהתקנה בפיקוחAsennusvalvonta